Kết quả tra cứu ngữ pháp của 栄えに満ちた喜び
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....