Kết quả tra cứu ngữ pháp của 栗かぼちゃ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh