Kết quả tra cứu ngữ pháp của 栗もえか
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...