Kết quả tra cứu ngữ pháp của 株を買うより時を買え
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
を
Trợ từ
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua