Kết quả tra cứu ngữ pháp của 株買い占め
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...