Kết quả tra cứu ngữ pháp của 栴檀は双葉より芳し
N5
は~より
Hơn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
よりも
Hơn...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...