Kết quả tra cứu ngữ pháp của 核融合反応
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với