Kết quả tra cứu ngữ pháp của 根性のすわった
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...