Kết quả tra cứu ngữ pháp của 格好悪いふられ方
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu