Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桃井はるこのらじお☆UP DATE
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
のことだから
Ai chứ... thì...