Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桃太郎電鉄2017 たちあがれ日本!!
N2
がち
Thường/Hay
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
たことがある
Đã từng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...