Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桃李もの言わざれども下自ら蹊を成す
N3
わざわざ
Cất công
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã