Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桑田変じて滄海となる
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N3
Tình huống, trường hợp
となると
Đến lúc, trường hợp
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho