Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜えびやきそば
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
及び
Và...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
びる
Trông giống
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
ばこそ
Chính vì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N1
そばから
Vừa mới... thì...