Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜のどか
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N5
どの
Cái nào/Người nào
N4
かどうか
... hay không
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì