Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜の足あと
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc