Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜川かなこ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
ことなく
Không hề
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà