Kết quả tra cứu ngữ pháp của 桜川ひめこ
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng