Kết quả tra cứu ngữ pháp của 梅沢富美男のズバッと聞きます!
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói