Kết quả tra cứu ngữ pháp của 棚からぼたもち
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
も …たら
Chắc khoảng...thì