Kết quả tra cứu ngữ pháp của 棚からぼた餅
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo



