Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森ななこ
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N2
ことなく
Không hề
N2
ないことはない
Không phải là không
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
ことはない
Không cần phải
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói