Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森のくまさん、冬眠中。
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)