Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森下くるみ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
とみると
Nếu... thì liền...