Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森永のおいしい牛乳
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)