Kết quả tra cứu ngữ pháp của 森繁久彌のおやじは熟年
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...