Kết quả tra cứu ngữ pháp của 椋木えり
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~あえて
Dám~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
みえる
Trông như
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ