Kết quả tra cứu ngữ pháp của 検定ジャポン@モバイルpresents えじけん!
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...