Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極小さい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu