Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極悪がんぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng