Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極楽とんぼ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...