Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極楽とんぼのとび蹴りヴィーナス
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
及び
Và...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
びる
Trông giống
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách