Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極端な太陽系外惑星の一覧
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong