Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極端に走り勝ち
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang
N2
あまり(に)
Quá...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết