Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極道の妻たち 最後の戦い
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa