Kết quả tra cứu ngữ pháp của 極限脱出 9時間9人9の扉
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao