Kết quả tra cứu ngữ pháp của 楽しみに待つ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết