Kết quả tra cứu ngữ pháp của 楽天わしづかみ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
づらい
Khó mà...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến