Kết quả tra cứu ngữ pháp của 樅ノ木は残った (NHK大河ドラマ)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...