Kết quả tra cứu ngữ pháp của 横山やすし・西川きよし
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
やすい
Dễ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được