Kết quả tra cứu ngữ pháp của 横浜市立美しが丘中学校
N2
に先立って
Trước khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên