Kết quả tra cứu ngữ pháp của 樽見鉄道うすずみ1形客車
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động