Kết quả tra cứu ngữ pháp của 樽見鉄道TDE10形ディーゼル機関車
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện