Kết quả tra cứu ngữ pháp của 橋かけ環化合物
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi