Kết quả tra cứu ngữ pháp của 橋をかけろ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
かける
Chưa xong/Dở dang