Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機が熟すのを待つ
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のが~です
Thì...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~ものを
~Vậy mà