Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機を見るに敏なり
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào