Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機上の人となる
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...