Kết quả tra cứu ngữ pháp của 機嫌が直る
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...