Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
命令形
Thể mệnh lệnh
尊敬語
Tôn kính ngữ
丁寧語
Thể lịch sự
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội